Characters remaining: 500/500
Translation

giấm mật

Academic
Friendly

Từ "giấm mật" trong tiếng Việt có nghĩamột loại giấm được làm từ đường hoặc mật ong. Giấm mật thường vị ngọt nhẹ có thể được dùng trong nhiều món ăn, đặc biệt trong các món salad, nước chấm, hoặc dùng để ướp thực phẩm.

Định nghĩa:
  • Giấm mật: chất lỏng chua vị ngọt, được tạo ra từ quá trình lên men đường hoặc mật ong.
dụ sử dụng:
  1. Trong ẩm thực:

    • "Tôi thích dùng giấm mật để làm nước chấm cho món gỏi cuốn."
    • "Có thể thêm một chút giấm mật vào salad để tăng thêm hương vị."
  2. Trong nấu ăn:

    • "Khi ướp thịt, bạn có thể cho một ít giấm mật để thịt được thơm mềm hơn."
    • "Món cá kho của tôi vị ngon hơn nhờ vào giấm mật."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa ẩm thực:

    • "Giấm mật không chỉ gia vị còn một phần của truyền thống ẩm thực Việt Nam, thường được sử dụng trong các món ăn ngày Tết."
  • Chế độ ăn uống:

    • "Nhiều người đang tìm kiếm các sản phẩm tự nhiên, nên giấm mật trở thành lựa chọn phổ biến cho những ai theo chế độ ăn lành mạnh."
Chú ý phân biệt:
  • Giấm thường: loại giấm được làm từ rượu hoặc các loại trái cây lên men, vị chua hơn giấm mật.
  • Mật ong: sản phẩm khác với giấm mật, mật ong ngọt hơn không vị chua.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Giấm: từ chung chỉ các loại giấm, nhưng không chỉ nguồn gốc từ đường hay mật.
  • Mật: Có thể chỉ đến mật ong, nhưng không tính chua như giấm mật.
Từ liên quan:
  • Giấm gạo: loại giấm được làm từ gạo, thường vị nhẹ thơm.
  • Giấm táo: loại giấm được làm từ táo, vị chua ngọt thường được sử dụng trong nhiều món salad.
  1. Giấm gây bằng đường hoặc mật.

Comments and discussion on the word "giấm mật"